Language
No data
Notification
No notifications
16 Word
悲しむ
buồn, đau khổ
腹が立つ
giận
恐怖
nỗi sợ hãi
不満
nỗi bất mãn
満足
hài lòng
がっかる
Chán nản
悩む
phiền muộn, trăn trở
感動
Cảm động
感謝
cảm tạ
感情
tình cảm
びっくりする
giật mình
慌てる
cuống quýt
希望
mong ước
望む
迷う
do dự
驚く
bất ngờ