Language
No data
Notification
No notifications
453 Word
マルチ
phương tiện truyền thông đại chúng sự tiếp thị đa mức độ .
不愉快
ふゆかい
không khoan khoái; không thích thú sự không khoan khoái; sự không thích thú .
シャープ
nhọn; sắc sự nhọn sắc .
当該
とうがい
thích hợp; phù hợp
脅かす
おどかす
đe doạ
ひとめぼれ
yêu từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
片思い
かたおもい
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
パワハラ
quấy rối (tại nơi làm việc) từ vị trí quyền lực, quấy rối điện
痴漢
ちかん
my nghiền; sự gạ gẫm; người hư hỏng, ngu ngốc
ホメオスタシス
Cân bằng thân nhiệt cân bằng nội môi
戸惑い
とまどい
sự lạc đường; sự lạc mất phương hướng; sự không biết cách làm.
日頃の行い
ひごろのおこない
hành vi thói quen hàng ngày
朱肉
しゅにく
hộp mực đỏ dùng cho dấu cao su; tăm pông; hộp mực dấu
朱に交われば赤くなる
しゅにまじわればあかくなる
"Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng"
腕組み
うでぐみ
tay khoanh lại; gấp khuỷu tay lại trước ngực
円やか
まろやか
vòng tròn; vòng tròn; hình cầu; nhẹ (nếm mùi)
かたつむり
sên
歪む
ゆがむ いがむ ひずむ
bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ.
ひと時
ひとじ
chốc lát; thời gian
イルミネーション
sự chiếu sáng; vật phát sáng; ánh sáng; tia lửa
恵比寿
えびす ゑびす えべす ひるこ
Thần tài; Vị thần ban phúc lành
高ぶる
たかぶる
kiêu hãnh.
何れも
どれも いずれも
cho dù thế nào đi nữa
塗す
まぶす ぬりす
sơn, tô màu
風俗
ふうぞく
dịch vụ tình dục phong hóa phong tục thói tục tục tục lệ.
脱出
だっしゅつ
thoát khỏi
受けて立つ
うけてたつ
chấp nhận thách thức, thích thì chiều
寛ぐ
くつろぐ
nghỉ ngơi; thư giãn
鈍感
どんかん
đần độn; ngu xuẩn sự đần độn; sự ngu xuẩn
水ぶくれ
みずぶくれ
phồng da.