Language
No data
Notification
No notifications
16 Word
世間
xã hội, dư luận
勝敗
sự thắng hay bại; thắng hay bại, thắng bại .
売買
buôn bán, sự mua bán .
世の中
xã hội; thế giới; các thời
勝負
sự thắng hay thua cuộc thi đấu hiệp
外科
ngoại khoa khoa
行事
hội hè, sự kiện
絵画
bức tranh, hội hoạ .
言語
ngôn ngữ, ngôn ngữ; tiếng nói
空っぽ
trống không; không còn gì; không có gì; chẳng có gì; trống trơn; rỗng toếch
保険
sự bảo hiểm
登山
sự leo núi, sự leo núi
方角
phương hướng; phương giác ., hướng
身分
vị trí xã hội
夫婦
phu phụ phu thê uyên ương vợ chồng
一生
cả đời; suốt đời; một đời; cuộc đời