Language
No data
Notification
No notifications
880 Word
杞憂
undefined
魂胆
執着
伏線
外野
糾弾
癌
逸脱
挫く
監禁
薄情
喜怒哀楽
憐れみ
自慰行為
洟
烏滸がましい
猶予
赦し
Tha thứ
高揚
凪
括弧
dấu ngoặc đơn; phần trong ngoặc, ngoặc đơn .
宿命
căn kiếp, định mệnh; số mệnh, duyên kiếp, hữu duyên, phận, số kiếp, số mạng, số phận, thân phận .
コウモリ
con dơi; dơi .
蚊
con muỗi, muỗi .
旅籠
ở trọ (trước đấy là một cái giỏ (của) dệt những cây tre trong đó người đi du lịch mang thức ăn)
掟
luật lệ; luật .
姦淫
tội ngoại tình, tội thông dâm
訛り
âm điệu (trong giọng nói)
聖堂
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
王朝
triều đại, triều vua