Language
No data
Notification
No notifications
95 Word
秒
Tua lúa. Giây, phép chia thời gian 60 giây là một phút.
秒読み
giai đoạn khẩn trương; giai đoạn tính từng giây từng phút, sự đếm theo giây
毎秒
mỗi giây
差す
giương (ô); giơ (tay) .
差
Sai nhầm. Một âm là si. Thứ, không đều. Như đẳng si [等差] lần bực, sâm si [參差] so le, v.v. Lại một âm là sai. Sai khiến. Như khâm sai [欽差] do nhà vua phái đi. Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái [小差]. Tục thông dụng làm chữ sái [瘥].
日差し
ánh sáng mặt trời; ánh nắng; tia nắng
時差
sự chênh lệch về thời gian
差別
phân biệt đối xử, sự phân biệt
測る
dò, đo đạc; cân; kiểm tra
測
Đo chiều sâu, nói rộng ra phàm sự đo lường đều gọi là trắc cả. Như bất trắc [不測] không lường được. Trong.
予測
sự báo trước; sự ước lượng .
測定
sự đo lường, trắc định .
順
Theo, bé nghe lớn chỉ bảo không dám trái một tí gì gọi là thuận. Như thuận tòng [順從] tuân theo. Thuận, noi theo lẽ phải gọi là thuận. Như vua nghĩa tôi trung, cha lành con hiếu, anh yêu em kính gọi là lục thuận [六順]. Yên vui. Như sách Trung Dung [中庸] nói phụ mẫu kì thuận hĩ hồ [父母其順矣呼] cha mẹ được yên vui lắm thay. Hàng phục. Như Thi Kinh [詩經] nói tứ quốc thuận chi [四國順之] các nước bốn phương đều hàng phục cả. Lợi, phàm sự gì được thông đồng tiện lợi đều gọi là thuận. Như thuận lợi [順利], thuận tiện [順便], v.v. Thuận Hóa [順化] tên cũ của thị xã Huế.
順序
sự theo thứ tự; sự theo trật tự; thứ tự; trật tự; theo trật tự, thứ bậc, thứ bực, thứ lớp, tuần tự .
順番
luân lưu, thứ tự; lần lượt
球
banh, quả bóng; hình cầu; ngọc; ngọc trai; hạt ngọc; bóng đèn; viên đạn .
地球
quả đất; trái đất; địa cầu
地球儀
quả địa cầu
球技
trò chơi bóng
秒速
tính trên đơn vị giây
大差
Sự khác biệt lớn.
測量
dò, sự đo lường; sự đo; công việc trắc địa, trắc lượng .
才量
sự đo lường
不順
không thuận; không bình thường; không theo quy luật, sự không thuận; sự không bình thường; sự không theo quy luật .
打つ
bịch, búng, cốc, đánh đập, đánh; vỗ; đập; va, dộng, gõ, phang
打球
(thể dục, thể thao) sự đánh bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông
強打
vỗ mạnh; đánh mạnh; tát mạnh; đấm mạnh
代打
đánh bóng thay (bóng chày)
投げる
bắn, bỏ, dấn, gieo, liệng, ném, văng, vất, vứt, xếp .
投打
ném và việc đánh