語言
沒有數據
通知
無通知
135 單字
メニュー
thực đơn
バランス
cân bằng, thăng bằng
ちゅうもん
đặt hàng
ついか
thêm vào
かんぱい
nâng cốc, chạm cốc
のこす
để lại, bỏ lại
やけどする
bỏng, phỏng
よう
say
マナー
cách ứng xử
しはらい
thanh toán (trả tiền)
しょくひ
tiền ăn
おかず
thức ăn kèm
おにぎり
Cơm nắm
おかし
bánh kẹo
じたく
nhà mình