语言
没有数据
通知
无通知
782 单词
辿り着く
たどりつく
đạt được, đến được (sau nhiều khó khăn, công sức bỏ ra )
育てる
そだてる
nuôi; nuôi nấng; nuôi lớn; nuôi dạy
承認
しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
実況中継: livestream
Jikkyō chūkei: Livestream
Phát sóng trực tiếp: phát trực tiếp
実権
じっけん
thực quyền
象徴
しょうちょう
biểu tượng; sự tượng trưng.
権
ケン ゴン_おもり かり はか.る
QUYỀN
権力
けんりょく
khí thế, oai quyền, quyền lực; ảnh hưởng, thần thế.
形式的
けいしきてき
hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
実在
じつざい
sự tồn tại khách quan; sự tồn tại thực tế; tồn tại khách quan; tồn tại thực tế, thực tại.
素人
しろうと しろと しらびと
người nghiệp dư; người mới vào nghề; người chưa có kinh nghiệm.
巨匠
きょしょう
giáo sư
戦後
せんご
giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai, thời kỳ sau chiến tranh; sau chiến tranh.
戦災
せんさい
thiệt hại do chiến tranh gây ra.
予期
よき
mong đợi, kỳ vọng
同伴
どうはん
cùng với; sự đi cùng với
抽選
ちゅうせん
sự rút thăm; xổ số
楽
ガク ラク ゴウ_たの.しい たの.しむ この.む
LẠC, NHẠC
応接
おうせつ
tiếp đãi; tiếp khách, tiếp ứng, ứng tiếp.
洗練
せんれん
mài giũa, trau chuốt, sang trọng
光熱費
こうねつひ
tiền điện và nhiên liệu; chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu; tiền điện và nhiên liệu; chi phí điện năng và nhiên liệu; chi phí tiền điện và nhiên liệu
町村
ちょうそん
thị trấn và làng mạc.
徴収
ちょうしゅう
thu (thuế, tiền)
早出
はやで そうしゅつ
sự đến nơi sớm; sự ra khỏi nhà sớm; sự đi làm sớm
売出
うりだし
(sự mặc cả) hàng bán
樹木
じゅもく
lùm cây., cây cối
樹海
じゅかい
cánh rừng bạt ngàn (nhìn từ trên cao giống như mặt biển)
故郷
ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
励む
はげむ
cố gắng; phấn đấu
余裕
よゆう
phần dư; phần thừa ra