语言
没有数据
通知
无通知
2139 单词
出生
しゅっしょう しゅっせい
sự sinh đẻ.
時差
じさ
sự chênh lệch về thời gian
囲炉裏
いろり
lò sưởi
海の幸
うみのさち うみ の さち
hải sản
山の幸
やまのさち
food of the mountains (wild game, mountain vegetables, mushrooms, etc.), fruits of the land
混浴
こんよく
trộn lẫn tắm
những phương pháp, thủ thuật của ninja
にんぽう - 「忍法」 - [NHẪN PHÁP]
揉める
もめる
tranh cãi, xích mích
照れる
てれる
ngượng ngùng; lúng túng, rọi.
要る
いる
cần
裾
すそ
tà áo, vạt, vạt áo
暗算
あんざん
sự tính nhẩm; tính nhẩm
垣間見る
かいまみる
liếc qua; nhìn thấy; chứng kiến; hình dung ra
イベント
エベント イベント
sự kiện; sự việc; biến cố
果たす
はたす
hoàn thành
母親
ははおや
mẹ
各位
かくい
các vị; các ngài; kính gửi các quý vị; gửi toàn thể
つうち
sự thông báo; sự thông tri
言い回し
いいまわし
cách nói; cách thể hiện; giải thích; biện hộ; lý do lý trấu; nói vòng vo
縫い物
ぬいもの
Đồ khâu tay.
失脚
しっきゃく
sự đổ vỡ; đổ vỡ, sự thất bại.
裂く
さく
xé; xé rách; xé toạc; chia cắt
日常雑貨
Nichijō zakka
Hàng hóa linh tinh hàng ngày
著しい
いちじるしい
đáng kể
冒頭
ぼうとう
bắt đầu; sự bắt đầu
教壇
きょうだん
đàn
経理
けいり
công việc kế toán; kế toán
拝借
はいしゃく
mượn
店舗
てんぽ
cửa hàng; cửa hiệu
狙い
ねらい
mục đích