语言
没有数据
通知
无通知
2157 单词
古
ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ, cổ, cũ
~じみる
Có vẻ như~
如くは無し
しくはなし
có một không hai
ホスピタリティー
ホスピタリティ
lòng hiếu khách
是正
ぜせい
sự đúng; sự phải; sự xem xét lại; sự duyệt lại
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
請け合い
うけあい
đảm bảo
会見
かいけん
cuộc phỏng vấn
現実味
げんじつみ
thực tế
老朽化
ろうきゅうか
lão hóa; hao mòn; suy thoái
手法
しゅほう
kỹ xảo; phương pháp kỹ thuật; kỹ thuật
被災地
ひさいち
vùng đánh ; sự định vị một tai hoạ
食糧
しょくりょう
lương thực
街頭
がいとう
trên phố
緩める
ゆるめる
nới lỏng; làm chậm lại
機構
きこう
cơ cấu; cấu tạo; tổ chức; cơ cấu; tổ chức; cơ quan
他人
たにん ひと あだびと
khách; người khác; người không có quan hệ; người ngoài; người lạ; tha nhân
共感
きょうかん
sự đồng cảm; sự đồng tình; sự thông cảm; đồng cảm; đồng tình; thông cảm
締結
ていけつ
kết luận; hợp đồng
戦い
たたかい
trận chiến đấu; sự đấu tranh; sự xung đột
築く
きずく
xây dựng
節目
ふしめ フシめ
bước ngoặt; dấu mốc quan trọng; dấu mốc quan trọng; bước ngoặt; cột mốc
阻む
はばむ
cản trở; ngăn cản, chắn, chặn.
思い詰める
おもいつめる
trầm ngâm suy nghĩ, đăm chiêu suy nghĩ
オリエンテーション
buổi giới thiệu; buổi hướng dẫn cho người mới nhập học
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
宣戦
せんせん
sự tuyên chiến
中枢
ちゅうすう
trung khu; trung tâm
イチョウ
Lá ngân hạnh, bạch quả