语言
没有数据
通知
无通知
2140 单词
ほっとく
kệ mặc nó, mặc kệ ai đó
たりとも
(không) ngay cả, (không) bất kỳ, chưa từng
見逃す
みのがす
bỏ quên, bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua.
~はおろか
Ngay cả …
縫製企業
ほうせいきぎょう
Doanh nghiệp may mặc.
なぜかと言うと
なぜかというと
..lý do là bởi vì....
克服
こくふく
sự khắc phục sự chinh phục khắc phục chinh phục
肉親
にくしん
mối quan hệ máu mủ
察する
さっする
cảm thấy; cảm giác; đoán chừng, (両親の悲しみは...:nỗi buồn của mẹ cha còn nhiều hơn mức mình tưởng), 察するに余り有る:hơn mức tưởng tưởng, đồng cảm; đồng điệu
女房
にょうぼう にょうぼ にゅうぼう
vợ
温もり
ぬくもり
sự ấm áp
授かる
さずかる
thu được; lĩnh được.
増益
ぞうえき
inceased (lợi nhuận)
謙譲語
けんじょうご
Khiêm nhường ngữ
俄雨
にわかあめ
mưa rào.
身内
みうち
họ hàng; bạn bè; người đi theo, toàn cơ thể.
家系
かけい
dòng, dòng họ, nòi giống; dòng dõi gia đình
お袋
おふくろ
mẹ; mẹ đẻ
親父
おやじ ろうや しんぷ
cha; ông già; ông chủ; thân phụ
寄越す
よこす
chuyển đến; gửi đến; cử đi
亭主
ていしゅ
ông chủ; người chồng; người chủ nhà
単身赴任
たんしんふにん
sự ấn định điệu nhạc diễn đơn; sự di chuyển, tha hương
亭主関白
ていしゅかんぱく
Trong gia đình người chồng có thái độ đối xử gia trưởng với người vợ
血縁
けつえん
sự cùng dòng máu; sự cùng nòi giống; cùng dòng máu; cùng nòi giống; huyết thống
親類
しんるい
Họ hàng, thân nhân, thân thuộc.
暖かみ
あたたかみ
sức nóng
すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
仕種
しぐさ
hành vi; ra hiệu; hành động
懐く
なつく なずく なづく
trở nên thân thiết, gắn bó
強請る
ねだる ゆする
kì kèo xin xỏ, nằn nì xin xỏ.