Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
300 Từ
宣誓する
せんせいする
thệ thề thốt.
当行
とうこう
ngân hàng này; ngân hàng của chúng tôi
放
はな.す -っぱな.し はな.つ はな.れる こ.く ほう.る - ホウ
Buông, thả. Như phóng ưng [放鷹] thả chim cắt ra, phóng hạc [放鶴] thả chim hạc ra, v.v. Phóng túng, buông luông, không biết giữ gìn gọi là phóng tứ [放肆] hay phóng đãng [放蕩]. Đuổi. Như phóng lưu [放流]đuổi xa, đem đày ở nơi xa. Phát ra. Như phóng quang [放光] tỏa ánh sáng ra, phóng tiễn [放箭] bắn mũi tên ra xa, v.v. Buông ra, nới ra. Như hoa phóng [花放] hoa nở, phóng tình [放晴] trời tạnh, phóng thủ [放手] buông tay, khai phóng [開放] nới rộng ra. Phát. Như phóng chẩn [放賑] phát chẩn, phóng trái [放債] phát tiền cho vay lãi. Quan ở kinh bổ ra ngoài gọi là phóng. Như phóng khuyết [放缺] bổ ra chỗ khuyết. Đặt. Như an phóng [安放] xếp đặt cho yên. Phóng đại ra, làm cho to ra. Một âm là phỏng. Bắt chước, cùng nghĩa với chữ phỏng [倣]. Nương theo. Như phỏng ư lợi nhi hành [放於利而行] nương theo cái lợi mà làm.
割愛
かつあい
sự từ bỏ hoặc bỏ qua điều gì đó với cảm xúc tiếc nuối
攻略
こうりゃく
tấn công chiến lược, đánh bại giải quyết, xử lý tốt bắt (dữ kiện, ...)
差し支える
さしつかえる
gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở
損う
そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương thất bại trong việc gì
戸惑い
とまどい
sự lạc đường; sự lạc mất phương hướng; sự không biết cách làm.
沼
ぬま
ao; đầm.
愛嬌
あいきょう
Sự mê hoặc; sự lôi cuốn; sự nhã nhặn.
色気
いろけ
①Tình trạng của màu sắc ②Có sức thu hút người khác giới. Thường dùng nói về nữ giới. ③Sự mê hoặc, sự lôi cuốn, sự khéo léo ④Sự quan tâm đến giới khác ⑤Tâm trạng tích cực đối với mọi thứ xung quan. Dã tâm
瞳
ひとみ
con ngươi tròng mắt.
恩着せがましい
おんきせがましい
Cảm giác đang ban ơn cho người khác, kể công
差額
さがく
khoản chênh lệch số chênh lệch.
アポ
cuộc hẹn
玄人
くろうと くろと
chuyên gia; người có chuyên môn; người có tay nghề; người lão luyện trong nghề
剥がれる
はがれる
Bong, tróc, Thứ gắn liền với bề mặt.
格下げ
かくさげ
Sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác
寄附
きふ
sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp
追い込む
おいこむ
đưa; lùa; dồn thúc bách.
剥離
はくり
tách ra (tàu xe)
ひそひそ
khe khẽ; thì thầm; rón rén.
こびり付く
こびりつく
bám vào
肉食系
にくしょくけい
người đàn ông của đàn ông, người đàn ông ráo riết theo đuổi tình dục và sự giàu có, động vật ăn thịt
犯す
おかす
vi phạm; xâm phạm
透かし
すかし
mực nước (trong một tem, banknote, etc.)
箱入り娘
はこいりむすめ
cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa
ぽちぽち
bắn tung tóe, bắn tung tóe từng bước, từng chút một soon dấu chấm ditto mark
陥る
おちいる
rơi vào
納付
のうふ
Sự thanh toán; sự nộp