Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1083 Từ
然り
yes, yea, aye, affirmative, to be so
適切
sự thích đáng; sự thích hợp, thích đáng; thích hợp; phù hợp
後ろめたい
cảm thấy tội lỗi, lương tâm tội lỗi
廃棄
sự vứt bỏ; sự hủy bỏ; sự từ bỏ; sự bãi bỏ
偽る
giả bộ, nói dối; lừa; giả vờ
内部
lòng, nội bộ; bên trong
規制
định mức, qui chế, quy định; quy tắc; chế độ quy định; quy chế
論外
ngoài phạm vi thảo luận; không có giá trị thảo luận
堪忍袋の緒が切れる
để ra khỏi sự kiên nhẫn; để (thì) không có khả năng để đặt lên trên với cái gì đó hơn
迅速
mau lẹ; nhanh chóng, sự mau lẹ; sự nhanh chóng .
ましてや
huống chi .
何とも
không...một chút nào
手抜き
bỏ sót những bước khẩn yếu; một giọt trong hoạt động
thám tử
けいさつ - 「警察」, スパイ
探偵
sự trinh thám; thám tử, trinh tiết .
疑似
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
膣
âm đạo
垂れる
chảy nhỏ giọt; chảy chầm chậm; rỉ ra; trĩu xuống, để lại (sau khi chết); đưa cho; trao cho; tặng cho; treo
常習犯
sự phạm lại
相違
sự khác nhau
横流し
sự bán hàng hóa bất hợp pháp; sự bán hàng hóa ra thị trường chợ đen (qua kênh bất hợp pháp)
泥を塗る
to besmirch, to sully
無垢
độ thuần khiết
鬼畜
cầm thú; kẻ vũ phu
晒す
dấn (thân), để mặc (ngoài trời); phơi (nắng); dầm (mưa); dãi (nắng)
ぼったくり
rip-off, unfair overcharging, clip joint
確証
chứng cứ xác thực, each ministry
もじる
văn nhại, thơ nhại, sự nhại, nhại lại, sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân, mắt cá), nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu), chìa vặn đai ốc, vặn mạnh, xoắn; giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi ; xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...), sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn ; gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục, thể thao) đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc thành hình trôn ốc, sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò, nỗi thống khổ, tra tấn, tra khảo, hành hạ, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc, sự vặn mạnh, chìa khoá lên dây, (+ from, out of) giật mạnh, vặn mạnh, cố moi ra, cố rút ra, làm sai, làm trệch ; xuyên tạc, bóp méo
言葉をもじる
to make a pun on a word
釣り上げる
tới sự kéo bên trong (câu cá); tới sự tăng (giá cả); tới sự tăng (đôi mắt)