Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2147 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
58 Từ
57 Từ
55 Từ
68 Từ
47 Từ
54 Từ
40 Từ
42 Từ
67 Từ
61 Từ
39 Từ
62 Từ
もたれる
dựa vào
もたらす
đem đến, mang lại, gây ra
大きな被害をもたらす
gây ra những thiệt hại to lớn
くわしい
chi tiết, tường tận, rành rẽ
この辞書は詳しい
cuốn từ điển này rất chi tiết
負けてくやしい
thua thật là tiếc nuối
実は
thực ra thì...
実は、お金がなくて困っている
thực ra tôi không có tiền nên rất khổ sở
実に
thật sự
実にすばらしい作品
tác phẩm thật sự rất tuyệt vời