Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
441 Từ
交替
こうたい
sự thay đổi; thay phiên; thay nhau
頑張り屋
がんばりや
Một người chiến đấu trong hoàn cảnh khó khăn
大掃除
おおそうじ
việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân tổng vệ sinh dọn dẹp nhà cửa
隔てる
へだてる
phân chia; ngăn cách; cách biệt.
飲み逃げ: Uống quịt uống xong quịt luôn không trả tiền =飲み倒のみたおす。 Ăn quỵt -食い逃げ hoặc 食い倒す còn ăn uống quịt là 無銭飲食むせんいんしょく
Uống đi: Uống quịt uống xong quịt luôn không trả tiền = uống hết. Ăn quịt - ăn rồi bỏ chạy hoặc ăn rồi bỏ chạy còn ăn uống quịt là ăn uống không trả tiền
食う
くう
ăn; hốc; tọng; đớp; sực; nốc
食い逃げ
くいにげ
Ăn nhưng không trả tiền mà bỏ trốn
食い倒す
くいたおす
Ăn uống mà không trả tiền, quỵt tiền
飲み倒す
のみたおす
uống mà không trả tiền
働かざる者食うべからず
はたらかざるものくうべからず
không làm thì không có gì mà ăn
軽んずる
かろんずる
khinh thường, nhìn xuống
ねた
ネタ
vật liệu, tài liệu trò đùa, nội dung, bằng chứng, topping của nigiri sushi
温泉
おんせん
suối nước nóng
公衆浴場
こうしゅうよくじょう
nhà tắm công cộng
銭湯
せんとう
nhà tắm công cộng.
真心
まごころ まこころ
sự thật thà; sự chân thật; sự thành tâm
男性が恐れているのは、お金がないことや稼げないことではなく、親戚が健康ではないこと、両親が年老いて衰弱していることを非常に恐れています。あなたがいつも健康で平和でいられること、それが一番の幸せです。 ps:朝を有効活用してください。
Dansei ga osorete iru no wa, okane ga nai koto ya kasegenai kotode wa naku, shinseki ga kenkōde wanai koto, ryōshin ga toshioite suijaku shite iru koto o hijō ni osorete imasu. Anata ga itsumo kenkōde heiwade i rareru koto, sore ga ichi-ban no shiawasedesu. Ps: Asa o yūkō katsuyō shite kudasai.
Điều đàn ông sợ không phải là không có tiền, không kiếm được tiền mà là người thân không khỏe hay cha mẹ già yếu. Niềm hạnh phúc lớn nhất là bạn luôn khỏe mạnh và bình an. ps: Hãy tận dụng tối đa buổi sáng của bạn.
年老い
としおい
Người già
老い
おい
tuổi già
食む
はむ
ăn (thức ăn gia súc, cỏ...), bị hại, chịu tổn hải, nhận lương bổng
絶食
ぜっしょく
tuyệt thực., tuyệt thực
公共
こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
共に
ともに
cùng nhau, cùng với
インスピレーション
インスピレイション インスピレーション
sự truyền cảm cảm hứng nguồn cảm hứng
情熱
じょうねつ
cảm xúc mãnh liệt; tình cảm mãnh liệt, nồng nàn; sôi nổi
絆
きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
深める
ふかめる
làm cao hơn; làm tăng thêm, làm sâu thêm; làm sâu sắc thêm
背後
はいご
phía sau lưng, đứng phía sau
財閥
ざいばつ
đa thần, tài phiệt; tư bản tài chính.
伐る
きる
Cắt, chặt