Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
3903 Từ
36 Bài
126 Từ
147 Từ
105 Từ
111 Từ
69 Từ
135 Từ
144 Từ
84 Từ
93 Từ
90 Từ
108 Từ
114 Từ
123 Từ
120 Từ
102 Từ
75 Từ
66 Từ
30 Từ
99 Từ
159 Từ
153 Từ
138 Từ
スマートな
Smart
意地悪な
Mean
意地悪をする
To make a mean
嘘をつく
to tell a lie, to fib
嘘つき
liar (sometimes said with not much seriousness), fibber
狡い
sly, cunning, dishonest, sneaky, crafty, unfair
図図しい
impudent
しつこい
Insistent
しつこく注意する
To be persistent
だらしない
Sloppy
けちな
stingy
いいかげんな
Nasty
いいかげんなことを言う
Say something strange
いいかげんにしろ
That's enough
無責任な
Irresponsible