Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
3903 Từ
36 Bài
126 Từ
147 Từ
105 Từ
111 Từ
69 Từ
135 Từ
144 Từ
84 Từ
93 Từ
90 Từ
108 Từ
114 Từ
123 Từ
120 Từ
102 Từ
75 Từ
66 Từ
30 Từ
99 Từ
159 Từ
153 Từ
138 Từ
かける
To put on
割り算
division
割る
to divide, to cut, to break, to halve, to separate, to split, to rip, to crack, to smash, to dilute