Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1376 Từ
15 Bài
80 Từ
120 Từ
100 Từ
98 Từ
138 Từ
20 Từ
手
Tay
テープ
Cuộn băng
テーブル
Bàn tròn
テープレコーダー
Máy ghi âm
出かける
Ra ngoài
手紙
Lá thư
できる
Có thể
出口
Lối thoát ra ngoài
テスト
Bài kiểm tra
では
Vậy thì