Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1376 Từ
15 Bài
80 Từ
120 Từ
100 Từ
98 Từ
138 Từ
20 Từ
疲れる
Mệt mỏi
次
Tiếp theo,kế tiếp
着く
Đến
机
Cái bàn
作る
Làm
つける
Bật điện,chấm ,đeo ,nêm
勤める
Làm việc
つまらない
Chán nản
冷たい
Lạnh
強い
Mạnh
手
Tay
テープ
Cuộn băng
テーブル
Bàn tròn
テープレコーダー
Máy ghi âm
出かける
Ra ngoài
手紙
Lá thư
できる
Có thể
出口
Lối thoát ra ngoài
テスト
Bài kiểm tra
では
Vậy thì
たくさん
Nhiều
タクシー
Taxi
出す
Lấy ra
立つ
Đứng dậy
たて
Xây dựng
建物
Tòa nhà
楽しい
Vui vẻ
頼む
Nhờ vả
たばこ
Thuốc lá
たぶん
Có lẽ