Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1376 Từ
15 Bài
80 Từ
120 Từ
100 Từ
98 Từ
138 Từ
20 Từ
たくさん
Nhiều
タクシー
Taxi
出す
Lấy ra
立つ
Đứng dậy
たて
Xây dựng
建物
Tòa nhà
楽しい
Vui vẻ
頼む
Nhờ vả
たばこ
Thuốc lá
たぶん
Có lẽ
食べ物
Món ăn
食べる
Ăn
卵
Trứng
誰
Ai
Ai vậy
誕生日
Sinh nhật
だんだん
Dần dần
小さい
Nhỏ ,bé
小さな
Nhỏ bé
近い
Gần
違う
Khác ,sai
近く
地下鉄
Tàu điện ngầm
地図
Bản đồ
茶色
Màu nâu
ちゃわん
Cái chén
ちょうど
Vừa đúng ,vừa chuẩn
ちょっと
Một chút
一日
Ngày 1
使う
Sử dụng