Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1376 Từ
15 Bài
80 Từ
120 Từ
100 Từ
98 Từ
138 Từ
20 Từ
差す
Giương ,giơ tay
雑誌
Tạp chí
砂糖
Đường
寒い
Lạnh
さ来年
Năm tới
三
Số 3
散歩
Đi dạo
四
/ よん Số 4
塩
Muối
しかし
Nhưng
時間
Thời gian
仕事
Công việc
辞書
Từ điển
静か
Yên lặng
下
Dưới
七
Số 7
質問
Câu hỏi
自転車
Xe đạp
自動車
Xe hơi
死ぬ
Chết
字引
自分
Tự mình
閉まる
Đóng ,bị đóng
閉める
Đóng lại
締める
Buộc ,trói
じゃ/じゃあ
Vậy thì
写真
Tấm hình
シャツ
Áo sơ mi
シャワー
Tắm vòi sen
十
とお Mười