Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1376 Từ
15 Bài
80 Từ
120 Từ
100 Từ
98 Từ
138 Từ
20 Từ
字引
Từ điển
自分
Tự mình
閉まる
Đóng ,bị đóng
閉める
Đóng lại
締める
Buộc ,trói
じゃ/じゃあ
Vậy thì
写真
Tấm hình
シャツ
Áo sơ mi
シャワー
Tắm vòi sen
十
とお Mười
授業
Giờ học
宿題
Bài tập
上手
Giỏi
丈夫
Chắc chắn
しょうゆ
Xì dầu
食堂
Nhà ăn
知る
Biết
白
Màu trắng
白い
新聞
Tờ báo
今月
Tháng này
今週
Tuần này
こんな
Chuyện này
今晩
Tối nay
さあ
財布
Cái ví
魚
Cá
先
Trước
咲く
Nở ,hoa nở
作文
Bài văn,tập làm văn