Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1376 Từ
15 Bài
80 Từ
120 Từ
100 Từ
98 Từ
138 Từ
20 Từ
おもしろい
Thú vị
泳ぐ
Bơi lội
降りる
Xuống xe
終る
Kết thúc
音楽
Âm nhạc
女
Con gái,phụ nữ
女の子
Bé gái
外国
Nước ngoài
外国人
Người nước ngoài
会社
Công ty
階段
Cầu thang
買い物
Mua sắm
買う
Mua
返す
Trả lại
帰る
Trở về
かかる
Tốn kém
かぎ
Chìa khóa
書く
Viết
学生
Học sinh
かける
Gọi điện
起きる
Thức dậy
置く
Đặt ,để
奥さん
Vợ
お酒
Rượu
お皿
Chén dĩa
伯父/叔父
Chú
教える
Giảng dạy
押す
Ấn ,nhấn
遅い
Chậm trễ,muộn giờ