Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1083 Từ
12 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
98 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
終える
to finish
呼びかける
to call out to, to accost, to address (crowd), to appeal
呼び出す
to summon, to call (e.g. phone), to convene, to decoy, to lure