Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1055 Từ
20 Bài
48 Từ
49 Từ
50 Từ
61 Từ
99 Từ
慌てる
trở nên bối rối (lúng túng vô tổ chức)