Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2884 Từ
デビュー作
デビューさく
Tác phẩm mới,công việc đầu tiên
月極
つきぎめ
thuê theo tháng
学割
がくわり
sự giảm giá cho học sinh, sinh viên
忍耐強い
にんたいつよい
kiên nhẫn
地味な
じ みな
giản dị, mộc mạc( áo quần)
惚気る
のろける
nịnh đầm nói âu yếm; khen ngợi một có chồng, vợ; nói chuyện riêng tư hết chuyện nọ chuyện kia
狙う
ねらう
nhắm vào; nhằm mục đích
ゴシップ
chuyện ngồi lê đôi mách; ngồi lê đôi mách; buôn chuyện
憧れ
あこがれ
niềm mơ ước
慣らす
ならす
làm cho quen, thuần hóa, huấn luyện (con vật)
末永く
すえながく
mãi mãi
ばっくれる
giả vờ ngu dốt, trốn tránh trách nhiệm
永住
えいじゅう
sự cư trú thường xuyên; sự cư trú vĩnh viễn; sự sinh sống vĩnh viễn
仕送り
しおくり
sự gửi cho (tiền); sự chu cấp; chu cấp
生焼
Namayake
không nướng
看板
かんばん
bảng quảng cáo; bảng thông báo, bề ngoài; mã; chiêu bài
身体
しんたい
mình mẩy, thân, thân thể ., thân thể, cơ thể
乱入
らんにゅう
sự ào ạt ùa vào, sự đổ xô ùa vào (đám đông)
紳土
Shin tsuchi
quý ông
しょっちゅう
thường xuyên; hay
初耳
はつみみ
Cái mới nghe lần đầu
意中
いちゅう
tinh thần; tâm trí; nội tâm; trong tim; suy nghĩ từ đáy lòng
見抜く
みぬく
đoán trúng .
嫉妬
しっと
Lòng ghen tị; sự ganh tị, máu ghen, sự ghen ghét; sự ghen
割り切る
わりきる
chia ra theo tỉ lệ; giải thích rõ ràng dứt khoát .
準急
じゅんきゅう
tàu tốc hành thường (chậm hơn tàu tốc hành) .
激
げき
extremely ...
挙げ句の果て
あげくのはて
cuối cùng; kết cục; rốt cuộc; trên hết
手取り足取り
てとりあしとり
chăm chú, chú ý đến chi tiết
一般歯科、小児歯科、小児矯正、インプラント、虫歯治療(インレー充填、コンポジットレジン充填)、根管治療、知覚過敏、歯周病治療、歯周外科治療、クラウン・ブリッジ、PMTC、フッ素塗布、ナイトガード、マウスピース、スプリント療法、シーラント、クラウンループ、バンドループ、口内炎治療、親知らず抜歯、埋伏歯抜歯、歯牙移植、ホワイトニング、ホームホワイトニング、金属床義歯、弾性義歯、審美治療、オールセラミック、銀歯を白い歯に、再生療法、保険各種取り扱い
Ippan shika, shōni shika, shōni kyōsei, Inpuranto, mushiba chiryō (inrē jūten, konpojittorejin jūten), konkanchiryō, shikakukabin, shishūbyō chiryō, shishūgeka chiryō, Kuraun burijji, PMTC, fusso tofu, naitogādo, mausupīsu, supurinto ryōhō, shīranto, kuraunrūpu, bandorūpu, kōnaien chiryō, oyashirazu basshi, maifuku ha basshi, shiga ishoku, howaitoningu, hōmuhowaitoningu, kinzoku yuka gishi, dansei gishi, shinbi chiryō, ōruseramikku, ginba o shiroi ha ni, saisei ryōhō, hoken kakushu toriatsukai
Nha khoa tổng quát, nha khoa trẻ em, chỉnh răng trẻ em, cấy ghép, điều trị sâu răng (trám inlay, trám nhựa composite), điều trị tủy, giảm mẫn cảm, điều trị bệnh nha chu, phẫu thuật nha chu, mão và cầu răng, PMTC, bôi florua, bảo vệ ban đêm, ống ngậm, nẹp điều trị, sealant, vòng mão, vòng băng, điều trị viêm miệng, nhổ răng khôn, nhổ răng bị ảnh hưởng, cấy ghép răng, làm trắng, làm trắng tại nhà, răng giả kim loại, răng giả đàn hồi, điều trị thẩm mỹ, toàn sứ, làm trắng răng bạc Điều trị răng, liệu pháp tái tạo, bảo hiểm