Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
666 Từ
15 Bài
39 Từ
60 Từ
49 Từ
50 Từ
48 Từ
67 Từ
3 Từ
1 Từ
着く
Đến
机
Cái bàn
作る
Làm
つける
Bật điện,chấm ,đeo ,nêm
勤める
Làm việc
つまらない
Chán nản
冷たい
Lạnh
強い
Mạnh
手
Tay
テープ
Cuộn băng
テーブル
Bàn tròn
テープレコーダー
Máy ghi âm
出かける
Ra ngoài
手紙
Lá thư
できる
Có thể
出口
Lối thoát ra ngoài
テスト
Bài kiểm tra
では
Vậy thì