Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
666 Từ
15 Bài
39 Từ
60 Từ
49 Từ
50 Từ
48 Từ
67 Từ
3 Từ
1 Từ
字引
Từ điển
自分
Tự mình
閉まる
Đóng ,bị đóng
閉める
Đóng lại
締める
Buộc ,trói
じゃ/じゃあ
Vậy thì
写真
Tấm hình
シャツ
Áo sơ mi
シャワー
Tắm vòi sen
十
とお Mười
授業
Giờ học
宿題
Bài tập
上手
Giỏi
丈夫
Chắc chắn
しょうゆ
Xì dầu
食堂
Nhà ăn
知る
Biết
白
Màu trắng
白い
新聞
Tờ báo