Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
82 Từ
比較
ひかく
sự so sánh.
企業
きぎょう
doanh nghiệp
事件
じけん
đương sự sự kiện sự việc việc.
個人
こじん
cá nhân; cá thể cá nhân; mang tính cá nhân; riêng tư; riêng kho tư nhân tư gia.
放送
ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
放
はな.す -っぱな.し はな.つ はな.れる こ.く ほう.る - ホウ
Buông, thả. Như phóng ưng [放鷹] thả chim cắt ra, phóng hạc [放鶴] thả chim hạc ra, v.v. Phóng túng, buông luông, không biết giữ gìn gọi là phóng tứ [放肆] hay phóng đãng [放蕩]. Đuổi. Như phóng lưu [放流]đuổi xa, đem đày ở nơi xa. Phát ra. Như phóng quang [放光] tỏa ánh sáng ra, phóng tiễn [放箭] bắn mũi tên ra xa, v.v. Buông ra, nới ra. Như hoa phóng [花放] hoa nở, phóng tình [放晴] trời tạnh, phóng thủ [放手] buông tay, khai phóng [開放] nới rộng ra. Phát. Như phóng chẩn [放賑] phát chẩn, phóng trái [放債] phát tiền cho vay lãi. Quan ở kinh bổ ra ngoài gọi là phóng. Như phóng khuyết [放缺] bổ ra chỗ khuyết. Đặt. Như an phóng [安放] xếp đặt cho yên. Phóng đại ra, làm cho to ra. Một âm là phỏng. Bắt chước, cùng nghĩa với chữ phỏng [倣]. Nương theo. Như phỏng ư lợi nhi hành [放於利而行] nương theo cái lợi mà làm.
寝そべる
ねそべる
nằm dài
補外法
ほがいほう
phép ngoại suy
行事
ぎょうじ
hội hè sự kiện
近況
きんきょう
tình trạng gần đây, tình hình gần đây
高級
こうきゅう
cao cấp
異常
いじょう
không bình thường; dị thường sự dị thường; sự không bình thường
停止
ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
執行
しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành thực thi
規定
きてい
điều luật qui chế qui định qui ước quy định; quy tắc thể lệ.
未納
みのう
sự vỡ nợ; sự quá hạn thanh toán; sự chưa thanh toán.
解除
かいじょ
miễn; miễn giải; miễn trừ sự bãi bỏ; sự hủy bỏ; bãi bỏ; hủy bỏ; sự bỏ; bỏ; sự chấm dứt; chấm dứt
裏面
りめん うらめん
mặt trái.
了承
りょうしょう
sự tán thành; sự thừa nhận; sự thông cảm.
納得
なっとく
sự lý giải; sự đồng ý
納入
のうにゅう
Giao hàng hóa Nộp tiền phí, tiền thuế
賞味期限
しょうみきげん
thời hạn sử dụng.
賞味期限が切れる
しょうみきげんがきれる
hết hạn; hết đát
税別価格
ぜいべつかかく
giá không có thuế bao gồm
天下一品
てんかいっぴん
có một không hai, vô song
滞在
たいざい
sự lưu lại; sự tạm trú
配送
はいそう
sự giao hàng
配る
くばる
phân phát; phân phối quan tâm; chú ý
集める
あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút cóp gom gộp góp nhặt nhặt nhồi nhét quơ sưu tầm trưng thu; thu thập; tập hợp; vơ vét; lượm lặt.
再見する
さいけんする
xem lại xem mạch.