Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1889 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
2 Từ
0 Từ
~とか、~とか
~ v.v.
タンゴ
tăng-gô
チャレンジします
thử, thử thách, dám làm
気持ち
cảm giác, tâm trạng, tinh thần
乗り物
phương tiện đi lại
歴史
lịch sử
―世紀
thế kỷ -
遠く
xa, ở xa
汽車
tàu hỏa chạy bằng hơi nước
汽船
thuyền chạy bằng hơi nước
大勢の~
nhiều (người)
運びます
mang, chở, vận chuyển, cầm
安全
an toàn
ライト兄弟
anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không, Wilbur Wright (1867-1912), Orville Wright (1871-1948)