Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
95 Từ
スリーブ
tay áo
スパナ
Mỏ lết, cờ lê
ツルハシ
Cái cuốc
ダクト
ống dẫn; ống .
1240102|一般化学の実践30138.0B+2240131一般化学1391217.7B13250103物理学の実践3016.5.C+4390111線形代数6034.4D537120450橋の紹介3025.40+538|130211土壌力学5737.6B39|130213建設の基礎13926.5C+40/130214建物の基礎の設3015.70計1240102|ThựchànhHóahọcđạicương30138.0B+2240131Hóahọcđạicương1391217.7B13250103ThựchànhVậtlý3016.5.C+4390111Đạisốtuyếntính6034.4D537120450GiớithiệuCầu3025.40+538|130211Cơhọcđất5737.6B39|130213Nềnxâydựng13926,5C+40/130214Nềnmóng3015,70Tổngcộng41150202|地質工学実習3017.8GB42,250102物理学213925.5C5390121|微積分16036.406420101マルクスレーニ13926.10ン主義の基本原41150202|Địakỹthuật3017.8GB42.250102Vậtlý213925.5C5390121|Giảitích16036.406420101Marxleni13926.10.則(その1)Quytắc1)17010211.基本的な仕組み5738.0B+43360215|建設経済学117010211.Cơchếcơbản5738.0B+43360215|Kinhtếxâydựng1139127.9B139127,9B18110201熱工学18110201Kỹthuậtnhiệt3928.4B+3928,4B+44030215構造力学の数値13926.40法44030215Hìnhcơhọckếtcấu13926,40phươngpháp45120402|労働者の練習6049.049380211.一般的なベトナ3026.20ムの法律45120402|ThựchànhCôngnhân6049.049380211.LuậtBetona3026.20Chung10,390141微積分217545.6011420102マルクスレーニ5737.0Bン主義の基本原10,390141Giảitích217545.6011420102Marxleni5737,0NhữngđiềucơbảncủaB-ism則(その2)Quytắc(2)46120415鉄筋コンクリー5736.4Cト橋の設計と建46120415Cốtthépbêtông5736,4CThiếtkếvàxâydựngcầu設1Càiđặt147,120425鉄筋コンクリー3017.0B|ト橋の設計に関47.120425Bêtôngcốtthép3017.0B|Vềthiếtkếcầu連するプロジェMộtloạtcácdựánクトKut|48|160421幾何学的設計と5737.9p|12440121外国語1|48|160421Thiếtkếhìnhhọcvà5737,9p|12440121Ngoạingữ117535.5017535,50
1240102 | Thực hành Hóa học Đại cương 30138.0B + 2240131 Hóa học Đại cương 1391217.7B13250103 Thực hành Vật lý 3016.5.C + 4390111 Đại số Tuyến tính 6034.4 D537120450 Giới thiệu Cầu 3025.40 + 538 | 130211 Cơ học Đất 5737.6B39 | 130213 Cơ sở Xây dựng 13926.5C + 40/130214 đặt nền móng xây dựng 3015,70 tổng cộng 1.240.102 | ThựchànhHóahọcđạicương30138.0B + 2240131Hóahọcđạicương1391217.7B13250103ThựchànhVậtlý3016.5.C + 4390111Đạisốtuyếntính6034.4D537120450GiớithiệuCầu3025.40 + 538 | 130211Cơhọcđất5737.6B39 | 130213Nềnxâydựng13926,5C + 40 / 130214Nềnmóng3015,70Tổngcộng41150202 | thực hành kỹ thuật địa chất 3017.8GB42,250102 Vật lý 213925.5C5390121 | Tích hợp vi mô 16036.406420101 Marxleni 13926.10 Khái niệm cơ bản về chủ nghĩa Nism 41150202 | Địa kỹ thuật 3017,8GB 42.250102 Vật lý 213925.5C5390121 | Giải tích 16036.406420101 kinh tế học 117010211.Cơchếcơbản5738.0B + 43360215 | Kinhtếxâydungn1139127392839281120130127.928Bệt cấu trúc động lực học phương pháp số 13,926,40 44030215Hìnhcơhọckếtcấu13926,40phươngpháp45120402 |. thực hành công nhân 6.049.049380211 luật chung Việt Nam 3.026,20 nhánh 45120402 | Thựch à nh Công nhân 6049.049380211.Luật Betona 3026.20 Tích hợp cơ bản B11.39002 0,390141Giảitích217545.6011420102Marxleni5737,0Nhìnđcơbảncủa-ism luật (Phần 2) Quytắc (2) 46120415 Bê tông cốt thép 5736,4C Thiết kế và thi công cầu cửa 46120415 Về thiết kế ầu Dự án liên tục Một loạt dự án Kut | 48 | 160421 Thiết kế hình học và 5737.9p | 12440121 Ngoại ngữ 1 | 48 | 160421 Thiết kế học và 5