Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1550 Từ
12 Bài
120 Từ
190 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
特徴
Đặc trưng; dáng
普通
Thông thường
当たり前
Dĩ nhiên, đương nhiên
偽
Giả, bắt chước
別
Đặc biệt; ngoài ra, trừ ra; riêng biệt
国籍
Quốc tịch
東洋
Phương Đông
西洋
Phương Tây
国際
Quốc tế
自然
Tự nhiên
景色
Phong cảnh, cảnh sắc
宗教
Tôn giáo
愛
Tình yêu