Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1550 Từ
12 Bài
120 Từ
190 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
結構な
tốt, đủ
派手な
lòe loẹt, màu mè
地味な
giản dị, đơn giản
おしゃれな
thời trang, rất mốt
変な
kì lạ
不思議な
lạ lùng, thần bí
ましな
tốt lên
むだな
lãng phí
自由な
tự do
不自由な
khuyết tật
暖まる
ấm lên
暖める
làm nóng lên
高まる
cao lên, được nâng lên
高める
cân nhắc, dựng lên, đứng lên
強まる
khỏe, khỏe lên, mạnh lên
幸せな
hạnh phúc
得意な
mạnh, giỏi
苦手な
kém
熱心な
nhiệt tình
夢中な
chú tâm
退屈な
chán
健康な
khỏe khoắn
苦しい
cực khổ
平気な
bình thản
悔しい
cay cú
うらやましい
ghen tị
かゆい
ngứa
おとなしい
trầm lặng, hiền lành
我慢強い
chịu đựng giỏi
正直な
trung thực