Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1550 Từ
12 Bài
120 Từ
190 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
貸し
cho mượn
借り
mượn
勝ち
thắng
負け
thua
迎え
đón, tiếp
始まり
bắt đầu
終わり
kết thúc
戻り
trở về
別れ
chia
喜び
hân hạnh, hớn hở
楽しみ
niềm vui
笑い
cười
驚き
ngạc nhiên
怒り
giận dữ
悲しみ
nỗi buồn
積む
tíc lũy, xếp
空く
còn trống
空ける
mở ra, giữ chỗ
下がる
hạ xuống
下げる
冷える
bị lạnh, cóng
冷やす
làm lạnh
冷める
bị nguội
冷ます
làm nguội
燃える
cháy
燃やす
đốt
沸く
sôi lên
沸かす
đun sôi
鳴る
kêu
鳴らす
làm kêu