Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1550 Từ
12 Bài
120 Từ
190 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
燃やす
đốt
沸く
sôi lên
沸かす
đun sôi
鳴る
kêu
鳴らす
làm kêu
役立つ
có ích
役立てる
hữu ích
飾り
trang trí
遊び
chơi
集まり
tập trung
教え
dạy, chỉ bảo
踊り
nhảy, khiêu vũ
思い
nghĩ
考え
suy nghĩ
片付け
dọn dẹp
手伝い
giúp
働き
làm việc
決まり
quyết định
騒ぎ
ồn ào, om xòm
知らせ
thông báo
頼み
yêu cầu
疲れ
mệt
違い
sai, nhầm
始め
bắt đầu
続き
tiếp tục
暮れ
cuối năm, mặt trời lặn
行き
đi
帰り
trở về
急ぎ
bận
遅れ
muộn