Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1550 Từ
12 Bài
120 Từ
190 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
見つかる
tìm thấy
見つける
tìm
捕まる
bị bắt
捕まえる
bắt
乗る
leo lên
乗せる
cho lên
降りる
xuống
降ろす
cho xuống
直る
được sửa
直す
sửa
治る
khỏe, khỏi
治す
cứu chữa, hồi phục
亡くなる
chết
亡くす
mất
生まれる
được sinh ra
産む
sinh đẻ
出会う
gặp gỡ
訪ねる
thăm
付き合う
hẹn hò, giao tiếp
効く
có hiệu quả
はやる
phổ biến
経つ
qua
間に合う
kịp giờ
通う
đi làm, đi học
込む
đông
すれ違う
lướt, vượt
掛かる
treo
掛ける
動く
hoạt động
動かす
hoạt động, di chuyển