Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
877 Từ
12 Bài
120 Từ
136 Từ
52 Từ
100 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
付ける
đính vào, gắn thêm
たまる
tiết kiệm
ためる
混じる
giao vào, lẫn vào
混ざる
lẫn vào
混ぜる
trộn vào
解ける
giải quyết
解く
含む
bao gồm
含める
抜ける
tháo, tuột
抜く
lấy ra
現れる
xuất hiện, hiện ra
現す
表れる
biểu hiện
表す
散る
tàn
散らす
明ける
rạng sáng, mở ra
差す
chiếu, mở ra