Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1173 Từ
まな板
まないた
cái thớt; thớt
刺さる
ささる
mắc; hóc
思いを寄せる
おもいをよせる
yêu
憧れる
あこがれる
mong ước; mơ ước; ngưỡng mộ
哀れむ
あわれむ
thương cảm; thương xót; đồng tình; thông cảm
憐れむ
thương xót
サボる
trốn ; bùng; trốn học; bùng học; trốn việc
うんと
có nhiều; rất nhiều; nhiều; lắm; nhiều lắm; cật lực
遭う
あう
gặp; gặp phải
辱
はずかし.める - ジョク
Nhục nhằn, hổ nhuốc. Thân phải chịu đựng các sự đáng lấy làm nhục. Như nhẫn nhục [忍辱] nhịn nhục. Chịu khuất. Dùng làm lời yên ủi. Tả truyện [左傳] : Sử ngô tử nhục tại nê đồ cửu hĩ [使吾子辱在泥塗久矣] Khiến cho ngài bị khuất ở nơi thấp hèn lâu lắm rồi. Dùng làm lời nói khiêm. Như nhục lâm [辱臨] nhục tới, ý nói mình hèn hạ không đáng được người hạ cố mà người vẫn hạ cố tới thật là nhục cho người. Nguyễn Du [阮攸] : Chư công nhục tiễn vu Tuyên phủ nha [諸公辱餞于宣撫衙] (Long Thành cầm giả ca [龍城琴者歌]) Các quan mở tiệc tiễn tôi tại dinh Tuyên Phủ.
試練
しれん
sự khảo nghiệm; khảo nghiệm; khó khăn; sự rèn giũa; sự thử thách
決裂
けつれつ
quyết liệt; sự tan vỡ; sự thất bại; tan vỡ; thất bại
譲歩
じょうほ
sự nhượng bộ
収支
しゅうし
sự thu chi; thu chi
仮病
けびょう
sự giả vờ ốm
水蒸気
すいじょうき
hơi nước ., hơi nước
凝結
ぎょうけつ
sự ngưng kết; sự ngưng đọng; đông kết; ngưng kết; ngưng tụ
愛着
あいちゃく あいじゃく
yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó
一回り
ひとまわり
một tuần; một vòng; quay một vòng
得難い
えがたい
khó lấy; khó mà có được
願書
がんしょ
đơn; đơn nhập học; đơn xin nhập học
人柄
ひとがら
chỉ cá nhân một người; tính cách; cá tính; dòng dõi trâm anh; sự quý phái; sự thanh lịch; sự lịch sự; nhân cách; tính cách; thuộc cá nhân một người; thuộc dòng dõi trâm anh; quý phái; thanh lịch; lịch sự; thuộc nhân cách; thuộc tính cách; bản tính
航海
こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy; hàng hải
気前
きまえ
sự rộng lượng; tính rộng lượng; tính rộng rãi; tính hào phóng; tính thoáng; rộng lượng; rộng rãi; hào phóng; thoáng
営み
いとなみ
công việc; việc làm; công việc mưu sinh; sự làm việc; sự làm
偏見
へんけん
thiên kiến; thành kiến
報う
むくう
khen thưởng; bồi thường; trả ơn
拒む
こばむ
từ chối; cự tuyệt; khước từ
珍味
ちんみ
đồ ăn ngon; cao lương mỹ vị
パニック
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi; sự hoảng sợ; sự hoang mang sợ hãi